Van chặn inox mặt bích tiêu chuẩn JIS/ANSI

Sản phẩm của VNC - HONTO đã được sử dụng sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, rượu bia nước giải khát, dược phẩm, xăng dầu, hóa chất, gas, hóa chất, xử lý nước...trên khắp mọi miền đất nước. VNC - HONTO TỰ TIN là nhà kinh doanh hàng đầu ở Việt Nam trong lĩnh vực VAN INOX (đặc biệt các loại VAN BI INOX), ĐƯỜNG ỐNG và PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX.
Features :
Class 150-900,10K/20K FLANGE END.
Materials : ASTM A351 CF8M/CF8,SCS14,SCS13
Face to Face dimension : ANSI B16.10/JIS B2002.
End Flange dimension : ANSI B16.5 RF/JIS B2239.
Design : ANSI B16.34/API603.
Test: API 598.
Đặc điểm:
Loại150-900,10K/20K, mặt bích phía cuối
Vật liệu: ASTM A351 CF8M/CF8,SCS14,SCS13
Kích thươc bề mặt: ANSI B16.10/JIS B2002.
Kích thước mặt bích: ANSI B16.5 RF/JIS B2239.
Thiết kế: ANSI B16.34/API603.
Thử nghiệm: API 598.
Thông số kỹ thuật
Dimension list(Class 150/10k)/Kích thước(Loại 150/10k)
Size |
In. |
1-1/2 |
2 |
2-1/2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
14 |
L-Ll (RF-BW) |
mm |
165 |
203 |
216 |
241 |
292 |
356 |
406 |
495 |
622 |
698 |
787 |
L2(RTJ) |
mm |
178 |
216 |
229 |
254 |
305 |
368 |
419 |
508 |
635 |
711 |
800 |
H(Open) |
mm |
326 |
373 |
390 |
421 |
515 |
538 |
567 |
626 |
712 |
990 |
1295 |
W |
mm |
200 |
200 |
250 |
250 |
300 |
300 |
350 |
400 |
450 |
500 |
610 |
WT |
RF |
19 |
22 |
29 |
42 |
64 |
77 |
105 |
154 |
288 |
507 |
690 |
(kq) |
BW |
16 |
19 |
25 |
34 |
49 |
65 |
82 |
131 |
249 |
430 |
600 |
Dimension list(Class 300/20k)/Kích thước(Loại 300/20k)
Size In. 1-1/2 2 2-1/2 3 4 5 6 8 10 12 14 L-Ll (RF-BW) mm 229 267 292 318 356 400 444 559 622 711 838 L2(RTJ) mm 241 283 308 333 371 416 460 575 638 727 854 H(open) mm 360 398 436 462 560 620 694 982 1130 1049 1556 W mm 200 200 250 250 350 400 450 560 860 610 610 WT RF 26 31 43 57 86 130 168 280 385 724 1500 (kq) BW 21 26 38 44 68 111 138 228 327 618 1350
Dimension list(Class 600)/Kích thước(Loại 600)
Size In. 2 2-1/2 3 4 6 8 10 12 14 L-Ll ( RF-BW) mm 292 330 356 432 559 660 787 838 889 L2(RTJ) mm 295 333 359 435 562 663 791 841 892 H(open) mm 425 502 521 620 886 932 1040 1280 1800 W mm 250 300 350 450 720 460 610 760 760 WT RF 39 58 73 120 327 482 700 900 2700 (kq) BW 33 48 61 95 261 385 588 795 2510
Dimension list(Class 900)/Kích thước(Loại 900)
Size In. 2 2-1/2 3 4 6 8 10 L-Ll ( RF-BW) mm 368 419 381 457 610 737 838 L2(RTJ) mm 371 422 384 460 613 740 841 H(open) mm 240 260 260 320 382 530 690 W mm 350 400 450 560 610 610 610 WT RF 100 118 131 218 452 710 2050 (kq) BW 75 94 105 185 340 630 1870