Van chặn inox mặt bích tiêu chuẩn JIS/ANSI

Van chặn inox mặt bích tiêu chuẩn JIS/ANSI
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
(Đã được đánh giá 5 sao, trong 3 lần)

Sản phẩm của VNC - HONTO đã được sử dụng sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, rượu bia nước giải khát, dược phẩm, xăng dầu, hóa chất, gas, hóa chất, xử lý nước...trên khắp mọi miền đất nước. VNC - HONTO TỰ TIN là nhà kinh doanh hàng đầu ở Việt Nam trong lĩnh vực VAN INOX (đặc biệt các loại VAN BI INOX), ĐƯỜNG ỐNG và PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX.

Features :

Class 150-900,10K/20K FLANGE END.

Materials : ASTM A351 CF8M/CF8,SCS14,SCS13

Face to Face dimension : ANSI B16.10/JIS B2002.

End Flange dimension : ANSI B16.5 RF/JIS B2239.

Design : ANSI B16.34/API603.

Test: API 598.

Đặc điểm:

Loại150-900,10K/20K, mặt bích phía cuối

Vật liệu: ASTM A351 CF8M/CF8,SCS14,SCS13

Kích thươc bề mặt: ANSI B16.10/JIS B2002.

Kích thước mặt bích: ANSI B16.5 RF/JIS B2239.

Thiết kế: ANSI B16.34/API603.

Thử nghiệm: API 598.

 

Thông số kỹ thuật

Dimension list(Class 150/10k)/Kích thước(Loại 150/10k)

Size

In.

1-1/2

2

2-1/2

3

4

5

6

8

10

12

14

L-Ll (RF-BW)

mm

165

203

216

241

292

356

406

495

622

698

787

L2(RTJ)

mm

178

216

229

254

305

368

419

508

635

711

800

H(Open)

mm

326

373

390

421

515

538

567

626

712

990

1295

W

mm

200

200

250

250

300

300

350

400

450

500

610

WT

RF

19

22

29

42

64

77

105

154

288

507

690

(kq)

BW

16

19

25

34

49

65

82

131

249

430

600


 





Dimension list(Class 300/20k)/Kích thước(Loại 300/20k)



Size

In.

1-1/2

2

2-1/2

3

4

5

6

8

10

12

14

L-Ll (RF-BW)

mm

229

267

292

318

356

400

444

559

622

711

838

L2(RTJ)

mm

241

283

308

333

371

416

460

575

638

727

854

H(open)

mm

360

398

436

462

560

620

694

982

1130

1049

1556

W

mm

200

200

250

250

350

400

450

560

860

610

610

WT

RF

26

31

43

57

86

130

168

280

385

724

1500

(kq)

BW

21

26

38

44

68

111

138

228

327

618

1350







Dimension list(Class 600)/Kích thước(Loại 600)



Size

In.

2

2-1/2

3

4

6

8

10

12

14

L-Ll ( RF-BW)

mm

292

330

356

432

559

660

787

838

889

L2(RTJ)

mm

295

333

359

435

562

663

791

841

892

H(open)

mm

425

502

521

620

886

932

1040

1280

1800

W

mm

250

300

350

450

720

460

610

760

760

WT

RF

39

58

73

120

327

482

700

900

2700

(kq)

BW

33

48

61

95

261

385

588

795

2510



 




Dimension list(Class 900)/Kích thước(Loại 900)



Size

In.

2

2-1/2

3

4

6

8

10

L-Ll ( RF-BW)

mm

368

419

381

457

610

737

838

L2(RTJ)

mm

371

422

384

460

613

740

841

H(open)

mm

240

260

260

320

382

530

690

W

mm

350

400

450

560

610

610

610

WT

RF

100

118

131

218

452

710

2050

(kq)

BW

75

94

105

185

340

630

1870


 
 

Khách hàng của chúng tôi

Suốt 10 NĂM qua, VNC luôn lấy phương châm phục vụ khách hàng đó là: UY TÍN, CHÂN THÀNH và TẬN TỤY. Ngũ Châu Việt Nam có khách hàng trên khắp mọi miền đất nước, gồm các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp thực phẩm, rượu bia nước giải khát, dược phẩm, xăng dầu, gas, xử lý nước,...
Liên hệ

Bia Hà Nội image Bia Sài Gòn image Menvodka image Eresson image Bia Hà Nội image Bia Sài Gòn image Menvodka image Eresson image