Van inox tuyến tính

Sản phẩm của VNC - HONTO đã được sử dụng sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, rượu bia nước giải khát, dược phẩm, xăng dầu, hóa chất, gas, hóa chất, xử lý nước...trên khắp mọi miền đất nước. VNC - HONTO TỰ TIN là nhà kinh doanh hàng đầu ở Việt Nam trong lĩnh vực VAN INOX (đặc biệt các loại VAN BI INOX), ĐƯỜNG ỐNG và PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG INOX.
Cấu tạo và chất liệu của van tuyến tính inox
Body/Thân
Type/Loại
|
Multiple diaphragm springs actuator/bộ dẫn động đàn hồi có
màng chắn đa dạng.
|
Diaphragm/Màng chắn
|
Cloth embedded ethylene propylene rubber/Màng chắn được
tạo bởi cao su Etylene
|
Spring Range/Biên độ đàn hồi
|
20-100 KPa(standard), 40-200 KPa, 80-240 KPa
|
Supply Pressure/Áp suất
|
140-400 KPa
|
Air Connetion/Khớp nối không khí
|
M16X1.5
|
Ambient Temperature/Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
-30-+70t
|
Valve Action/Cơ cấu hoạt động
|
Air-fail-close; Air-fail-open |
Actuator/Bộ dẫn động
Type/Loại
|
Multiple diaphragm springs actuator/ Bộ dẫn động đàn hồi
|
Diaphragm/màng chắn
|
Cloth embedded ethylene propylene rubber/Màng chắn được
tạo bởi cao su Ethylene.
|
Spring Range/Độ đàn hồi
|
20-100 KPa(standard), 40-200 KPa, 80-240 KPa
|
Supply Pressure/áp suất
|
140-400 KPa
|
Air Connetion/Khớp nối không khí
|
M16X1.5
|
Ambient Temperature/Nhiệt độ môi trường xung quanh
|
-30-+70t
|
Valve Action/Cơ chế hoạt động
|
Air-fail-close; Air-fail-open
|
Trim/Hoàn thiện
Plug Style/Kiểu bộ nối
|
Pressure Balanced Type/Loại cân bằng áp suất
|
Flow characteristic /Đặc tính lưu lượng
|
Equal percentage , Linear characteristics/Tỷ lệ cân bằng,
đặc điểm tuyến tính
|
Material/Vật liệu
|
13Cr, SS304, 316, 304L, 316L Stellite, and others/Hợp kim
13Cr, SS304, 316, 304L, 316L và một số loại khác
|
Actuator Option/Lựa chọn bộ dẫn động của van tuyến tính
DN
|
25
|
40
|
50
|
65
|
80
|
100
|
125
|
150
|
200
|
250
|
300
|
|
Actuator/Bộ dẫn động
|
UMH-22
|
UMH-23
|
UMH - 34
|
UMH-45
|
UMH-56
|
|||||||
Diaphragm area/Diện tích màng chắn
|
350
|
560
|
900
|
1400
|
||||||||
Performance/Hiệu suất
Leakage specificatons/Đặc điểm kỹ thuật kẽ hở
|
ANSI B16.104
|
|
Metal seat standard Class II : Leakage less than 0.5% of
maximum valve capacity./Đế kim loại tiêu chuẩn loại 2" Kẽ hở nhỏ hơn
0.5% công suất tối đa của van.
|
||
Option Class III: Leakage less than 0.1% of maximum valve
capacity/Lựa chọn loại III: Kẽ hở nhỏ hơn 0.1% công suất tối đa của van.
|
||
Soft seat ClassVI: Leakage 0.00001% of maximum valve
capacity./Đế mềm loại VI:Kẽ hở 0.00001% công suất tối đa của van.
|
||
Hysteresis Error/Lỗ trễ
|
With positioner: Within ±1% F.S/Với thiết bị định vị:
Trong khoảng ±1% F.S
|
|
Linearity/tuyến tính
|
Within ± 3%/Trong khoảng ± 3%
|
|
Note: Adopt standard V type PTFE packing/Lưu ý: Áp dụng
tiêu chuẩn loại V với vòng đệm PTFE
|
||
Inherent Rangeabily/Khả năng hoạt động vốn có
|
50:01:00
|