Van bi inox 3PC

VNC chuyên SẢN XUẤT và PHÂN PHỐI Van bi inox 3 PC vật liệu inox 201, 304, 316 với đầy đủ kích cỡ theo yêu cầu. Đây là loại van rất dễ sử dụng và không cần tới sự bôi trơn khi vận hành. Tay gạt được lắp ở trên cần van nên còn được gọi là van bi tay gạt inox
Tên tiếng anh của Van bi inox 3 PC là 3PC Full Bore S.S. Ball Valve và tên tiếng trung là 3PC 全通径球阀
Đây là một trong những sản phẩm van công nghiệp đang được ưa chuộng với khả năng chịu được áp suất cao, dễ dáng sử dụng.
Phần điều chỉnh dòng chảy của van bi inox 3PC có cấu tạo tròn và có lỗ cho vật chất đi qua, bi được giữ chặt giữa hai vòng làm kín. Tay gạt được lắp ở đầu trên của cần van. Khi vặn tay gạt một góc 90 độ thì van bi inox 3 thân sẽ ở vị trí đóng hoặc vị trí mở. Do đó đây là loại đóng mở nhanh. Van bi inox 3 thân có độ trơn rất tốt nên khi vận hành có thể giảm được lực ma sát giữa bi và các vòng làm kín vì thế chúng không cần tới sự bôi trơn. Sản phẩm van bi inox 3 PC HONTO đã và đang được sử dụng sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, rượu bia nước giải khát, dược phẩm, xăng dầu, gas, hóa chất, giấy, xử lý nước trên khắp mọi miền đất nước.
3PC body
1000PSI PN64
Full bore
Temperature: -20~230°C
Medium: Water,Oil,Gas or some corrosive liquid
Connection:Threaded, Socket welding, Butt welding
Threaded Standard:NPT,BSPT,BSP,DIN259/2999
Đặc điểm chính của van bi inox 3 thân:
Thân 3PC
1000PSI PN64
Lỗ khoan rộng
Chịu được nhiệt độ trong khoảng: -20~232°C
Thích hợp trong môi trường: Nước, Dầu, Ga và một số chất lỏng có khả năng ăn mòn.
Khớp nối: Ren, Kỹ thuật hàn khớp nối, Kỹ thuật hàn giáp mối
Tiêu chuẩn ren: NPT, BSPT, BSP, DIN 295/2999
Thông số kỹ thuật của van bi inox 3 PC
Main Dimensions/Kích thước
SIZE |
D |
L |
H |
W |
¼’’ |
11.6 |
68 |
100 |
100 |
3/8’’ |
12.7 |
68 |
100 |
100 |
½’’ |
15 |
72 |
130 |
130 |
¾’’ |
20 |
82 |
130 |
130 |
1" |
25 |
90 |
165 |
165 |
1 ¼’’ |
32 |
112 |
165 |
165 |
1 ½’’ |
38 |
120 |
190 |
190 |
2" |
50 |
145 |
190 |
190 |
2 ½’’ |
65 |
185 |
250 |
250 |
3" |
80 |
210 |
250 |
250 |
4" |
100 |
268 |
280 |
280 |
Material list/Vật liệu
Part Name/Bộ phận |
Material/Vật liệu |
|
Body/Thân |
CF8 |
CF8M |
Cap/Chóp |
CF8 |
CF8M |
Seat/Đế |
PTFE |
RPTFE |
Ball/Bi |
SS304 |
SS316 |
Seal Gasket/Gioăng |
PTFE |
|
Stem seal/ Phớt đuôi xú páp |
PTFE |
|
Stem/Thân |
SS304 |
SS316 |
Stem Packing/Vật liệu làm kín |
PTFE |
|
Thrust washer/Vòng đệm chống đỡ |
SS301 |
|
Handle/Tay cầm |
SS301 |
SS304 |
Handle cover/Lớp phủ tay cầm |
PLASTIC |
Ngoài ra chúng tôi còn có nhiều loại van bi 3 thân khác như van bi 3 thân có tán để lắp điều khiển khí nén, van bi 3 thân nối clamp....